Có 2 kết quả:
下场 xià chang ㄒㄧㄚˋ • 下場 xià chang ㄒㄧㄚˋ
xià chang ㄒㄧㄚˋ [xià chǎng ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) to conclude
(2) to conclude
Bình luận 0
xià chang ㄒㄧㄚˋ [xià chǎng ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) to conclude
(2) to conclude
Bình luận 0